Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: VBVK (女月女大)
Unicode: U+370E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haai4, haai6

Chữ gần giống 1