Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
miên 宀 (+7 nét)
Hình thái:
⿱宀良Nét bút:
丶丶フ丶フ一一フノ丶Thương Hiệt: JIAV (十戈日女)
Unicode:
U+3757Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận