Có 1 kết quả:

lụp
Âm Nôm: lụp
Tổng nét: 8
Bộ: nghiễm 广 (+5 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丶一丶ノ一
Thương Hiệt: IYT (戈卜廿)
Unicode: U+3874
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kaap1, lai1

1/1

lụp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lụp sụp