Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
sam 彡 (+12 nét)
Hình thái:
⿰曾彡Nét bút:
丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一ノノノThương Hiệt: CAHHH (金日竹竹竹)
Unicode:
U+38D2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận