Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
vũ 羽 (+12 nét)
Hình thái:
⿰曾羽Nét bút:
丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一フ丶一フ丶一Thương Hiệt: CASMM (金日尸一一)
Unicode:
U+4396Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận