Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
nhật 日 (+9 nét)
Hình thái:
⿱日⿸厂赤Nét bút:
丨フ一一一ノ一丨一ノ丨ノ丶Thương Hiệt: AMGC (日一土金)
Unicode:
U+3B04Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận