Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
mộc 木 (+5 nét)
Hình thái:
⿰木弁Nét bút:
一丨ノ丶フ丶一ノ丨Thương Hiệt: DIT (木戈廿)
Unicode:
U+3B53Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận