Có 1 kết quả:

biền
Âm Nôm: biền
Tổng nét: 5
Bộ: củng 廾 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: フ丶一ノ丨
Thương Hiệt: IT (戈廿)
Unicode: U+5F01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bàn, biện
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ, pán ㄆㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): わきま.える (wakima.eru), わ.ける (wa.keru), はなびら (hanabira), あらそ.う (araso.u)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: bin6, pun4

Tự hình 3

Dị thể 11

1/1

biền

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)