Có 1 kết quả:
biền
Tổng nét: 5
Bộ: củng 廾 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱厶廾
Nét bút: フ丶一ノ丨
Thương Hiệt: IT (戈廿)
Unicode: U+5F01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bàn, biện
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ, pán ㄆㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): わきま.える (wakima.eru), わ.ける (wa.keru), はなびら (hanabira), あらそ.う (araso.u)
Âm Hàn: 변, 반
Âm Quảng Đông: bin6, pun4
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ, pán ㄆㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): わきま.える (wakima.eru), わ.ける (wa.keru), はなびら (hanabira), あらそ.う (araso.u)
Âm Hàn: 변, 반
Âm Quảng Đông: bin6, pun4
Tự hình 3
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)