Có 1 kết quả:

nậy
Âm Nôm: nậy
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DKMF (木大一火)
Unicode: U+3B88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: noi6, zeoi6

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

nậy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nậy lên, cậy lên