Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
mộc 木 (+11 nét)
Hình thái:
⿰木虖Nét bút:
一丨ノ丶丨一フノ一フノ丶ノ一丨Thương Hiệt: DYPD (木卜心木)
Unicode:
U+3BC9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận