Có 1 kết quả:

yên
Âm Nôm: yên
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一丨一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: DMYF (木一卜火)
Unicode: U+3BCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: han4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

yên

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

yên ngựa