Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ:
khiếm 欠 (+18 nét)
Hình thái:
⿰聶欠Nét bút:
一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一ノフノ丶Thương Hiệt: SJNO (尸十弓人)
Unicode:
U+3C4CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận