Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一ノノフ
Thương Hiệt: EJKP (水十大心)
Unicode: U+3CE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5