Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨一ノノフ
Thương Hiệt: MGJKP (一土十大心)
Unicode: U+73EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0