Có 1 kết quả:

lào
Âm Nôm: lào
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨一ノノフ
Thương Hiệt: KHJKP (大竹十大心)
Unicode: U+72EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lao
Âm Pinyin: lǎo ㄌㄠˇ
Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

lào

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngô lào (cõi xa); lào xào