Có 1 kết quả:

tạch
Âm Nôm: tạch
Tổng nét: 7
Bộ: hoả 火 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: FNI (火弓戈)
Unicode: U+3DA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caau2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

tạch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tành tạch, tì tạch