Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: hoả 火 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨一一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: FGQKQ (火土手大手)
Unicode: U+3DEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bang1, bit6, pung2

Bình luận 0