Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
quắcTổng nét: 14
Bộ:
trảo 爪 (+10 nét)
Hình thái:
⿺爪隻Nét bút:
ノノ丨丶ノ丨丶一一一丨一フ丶Thương Hiệt: HOOGE (竹人人土水)
Unicode:
U+3E15Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận