Có 2 kết quả:

heohươu
Âm Nôm: heo, hươu
Tổng nét: 24
Bộ: khuyển 犬 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: KHRRR (大竹口口口)
Unicode: U+3EA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hei3, hiu1, ho2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

heo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con heo

hươu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con hươu, hươu sao