Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ: mẫn 皿 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一一丨一ノ丨フ一一一ノ丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LQMAT (中手一日廿)
Unicode: U+400C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp