Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
mục 目 (+5 nét)
Hình thái:
⿰目古Nét bút:
丨フ一一一一丨丨フ一Thương Hiệt: BUJR (月山十口)
Unicode:
U+4026Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận