Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フフ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: SEBU (尸水月山)
Unicode: U+4042
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haan6

Chữ gần giống 2