Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
mục 目 (+8 nét)
Hình thái:
⿰目幸Nét bút:
丨フ一一一一丨一丶ノ一一丨Thương Hiệt: BUGTJ (月山土廿十)
Unicode:
U+4044Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 4
Bình luận