Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
thỉ 矢 (+8 nét)
Hình thái:
⿰矢幸Nét bút:
ノ一一ノ丶一丨一丶ノ一一丨Thương Hiệt: OKGTJ (人大土廿十)
Unicode:
U+4094Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận