Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: mục 目 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: BUNRI (月山弓口戈)
Unicode: U+4081
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cam1, cam4, sam1

Chữ gần giống 4