Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ:
mục 目 (+18 nét)
Hình thái:
⿰目瞿Nét bút:
丨フ一一一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: BUBUG (月山月山土)
Unicode:
U+4082Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận