Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: hoả 火 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: FBUG (火月山土)
Unicode: U+7220
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0