Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
mâu 矛 (+15 nét)
Hình thái:
⿰矛暴Nét bút:
フ丶フ丨ノ丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶Thương Hiệt: NHATE (弓竹日廿水)
Unicode:
U+408DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận