Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
thỉ 矢 (+9 nét)
Hình thái:
⿰矢彖Nét bút:
ノ一一ノ丶フフ一ノフノノノ丶Thương Hiệt: OKVNO (人大女弓人)
Unicode:
U+4095Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận