Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ一丨丨一一ノフ
Thương Hiệt: MRHJP (一口竹十心)
Unicode: U+40B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwaai1