Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: thạch 石 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: MRNRI (一口弓口戈)
Unicode: U+40E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0