Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
kỳ 示 (+8 nét)
Hình thái:
⿰祟已Nét bút:
フ丨丨フ丨一一丨ノ丶フ一フThương Hiệt: UFRU (山火口山)
Unicode:
U+4110Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận