Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: kỳ 示 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: IFGWC (戈火土田金)
Unicode: U+4123
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 12

Bình luận 0