Có 1 kết quả:
độc
Tổng nét: 19
Bộ: ngưu 牛 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰牜賣
Nét bút: ノ一丨一一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HQGWC (竹手土田金)
Unicode: U+72A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: độc
Âm Pinyin: dú ㄉㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): こうし (kōshi)
Âm Hàn: 독
Âm Quảng Đông: duk6
Âm Pinyin: dú ㄉㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): こうし (kōshi)
Âm Hàn: 독
Âm Quảng Đông: duk6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
độc (con bê)