Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
hoà 禾 (+10 nét)
Hình thái:
⿰禾索Nét bút:
ノ一丨ノ丶一丨丶フフフ丶丨ノ丶Thương Hiệt: HDJBF (竹木十月火)
Unicode:
U+4174Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận