Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hoạnTổng nét: 11
Bộ:
huyệt 穴 (+6 nét)
Hình thái:
⿱穴臣Nét bút:
丶丶フノ丶一丨フ一丨フThương Hiệt: JCSLL (十金尸中中)
Unicode:
U+41A0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận