Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
mễ 米 (+6 nét)
Hình thái:
⿰米⿵几帀Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶ノフ一丨フ丨Thương Hiệt: FDHNB (火木竹弓月)
Unicode:
U+4283Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận