Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sô,
sù,
trớ,
xôTổng nét: 11
Bộ:
mịch 糸 (+5 nét)
Hình thái:
⿰糹刍Nét bút:
フフ丶丶丶丶ノフフ一一Thương Hiệt: VFNSM (女火弓尸一)
Unicode:
U+42D3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận