Có 1 kết quả:

võng
Âm Nôm: võng
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: VFBKK (女火月大大)
Unicode: U+42DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maau5, mong4, mong5, mou5

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

võng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

võng (mạng lưới, hình lưới)