Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bẫu,
phễuTổng nét: 14
Bộ:
phũ 缶 (+8 nét)
Hình thái:
⿰缶咅Nét bút:
ノ一一丨フ丨丶一丶ノ一丨フ一Thương Hiệt: OUYTR (人山卜廿口)
Unicode:
U+434CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận