Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hãn, hắn
Tổng nét: 8
Bộ: võng 网 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一一一丨
Thương Hiệt: WLMJ (田中一十)
Unicode: U+4350
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hon2

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0