Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: vùi
Tổng nét: 14
Bộ: lỗi 耒 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: QDYTR (手木卜廿口)
Unicode: U+43A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pong5

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0