Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
nhĩ 耳 (+10 nét)
Hình thái:
⿰耳冥Nét bút:
一丨丨一一一丶フ丨フ一一丶一ノ丶Thương Hiệt: SJBAC (尸十月日金)
Unicode:
U+43C3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận