Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
nhĩ 耳 (+11 nét)
Hình thái:
⿰耳票Nét bút:
一丨丨一一一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶Thương Hiệt: SJMWF (尸十一田火)
Unicode:
U+43C7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
표Âm Quảng Đông:
piu3Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận