Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRMWF (卜口一田火)
Unicode: U+8B24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0