Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
nhĩ 耳 (+12 nét)
Hình thái:
⿰耳㬎Nét bút:
一丨丨一一一丨フ一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶Thương Hiệt: SJAVF (尸十日女火)
Unicode:
U+43C9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 7
Bình luận