Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ:
ngôn 言 (+14 nét)
Hình thái:
⿰言㬎Nét bút:
丶一一一丨フ一丨フ一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶Thương Hiệt: YRAVF (卜口日女火)
Unicode:
U+4719Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 6
Bình luận