Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰月爰Nét bút:
ノフ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶Thương Hiệt: BBME (月月一水)
Unicode:
U+4418Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận