Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quắc
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ一一一丨一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: BLGM (月中土一)
Unicode: U+4438
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwok3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0