Có 1 kết quả:

quắc
Âm Nôm: quắc
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一一丨一丶一
Thương Hiệt: BWMI (月田一戈)
Unicode: U+8158
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: guó ㄍㄨㄛˊ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

quắc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quắc (lỗ lõm sau đầu gối)